Hôm trước chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán phần 1, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu tiếp chủ đề này phần 2 nhé !
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
251 | 房屋及建物 - 重估增值 | fángwū jí jiànwù - zhòng gū zēngzhí | Nhà cửa vật kiến trúc - đánh giá lại tăng |
252 | 入错科目 | rù cuò kēmù | Nhầm lẫn khoản mục (nhập nhầm mục kế toán) |
253 | 错账 | cuò zhàng | Nhầm lẫn tài khoản |
254 | 会计员 | kuàijì yuán | Nhân viên kế toán |
255 | 档案管理员 | dǎng’àn guǎnlǐ yuán | Nhân viên văn thư lưu trữ |
256 | 到期负债 | dào qī fùzhài | Nợ đáo hạn |
257 | 倒账 | dǎo zhàng | Nợ khó đòi |
258 | 无息债务 | wú xī zhàiwù | Nợ không lãi |
259 | 流动负债 | liúdòng fùzhài | Nợ lưu động |
260 | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn | Nợ phải thu |
261 | 应付账款 | yìngfù zhàng kuǎn | Nợ phải trả, khoản phải trả |
262 | 结欠清单 | jiéqiàn qīngdān | Nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo |
263 | 递延负债 | dì yán fùzhài | Nợ trả chậm |
264 | 半薪 | bàn xīn | Nửa lương |
265 | 破产 | pòchǎn | Phá sản |
266 | 应收出售远汇款 | yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn | Phải thu các khoản cần bán |
267 | 应收远汇款 -外币 | yīng shōu yuǎn huìkuǎn - wàibì | Phải thu các khoản ngoại tệ |
268 | 应收帐款 -关系人 | yīng shōu zhàng kuǎn - guānxì rén | Phải thu của khách hàng |
269 | 其它应收款 | qítā yīng shōu kuǎn | Phải thu khác |
270 | 其它应收款 – 关系人 | Qítā yīng shōu kuǎn – guānxì rén | Phải thu khác-chi tiết khách hàng |
271 | 应收分期帐款 | Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn | Phải thu theo thời kỳ |
272 | 盈亏拨补 | yíngkuī bō bǔ | Phân bổ lỗ lãi |
273 | 水电费 | shuǐ diànfèi | Phí điện nước |
274 | 包装费 | bāozhuāng fèi | Phí đóng gói |
275 | 维持费 | wéichí fèi | Phí duy tu bảo dưỡng |
276 | 交际费 | jiāojì fèi | Phí giao tế |
277 | 寄存费 | jìcún fèi | Phí gửi giữ |
278 | 生活费 | shēnghuófèi | Phí sinh hoạt |
279 | 加班费 | jiābān fèi | Phí tăng ca |
280 | 手续费 | shǒuxù fèi | Phí thủ tục |
281 | 分摊成本 | fēntān chéngběn | Phí tổn tách khoản, giá thành chia ra |
282 | 再加工成本 | zài jiāgōng chéngběn | Phí tổn tái gia công |
283 | 再分配成本 | zài fēnpèi chéngběn | Phí tổn tái phân phối |
284 | 运销成本 | yùnxiāo chéngběn | Phí tổn tiếp thị |
285 | 退货费用 | tuìhuò fèiyòng | Phí trả hàng |
286 | 解款单 | jiě kuǎn dān | Phiếu giải ngân (tiền mặt) |
287 | 领料单 | lǐng liào dān | Phiếu nhận vật liệu |
288 | 缴款通知单 | jiǎo kuǎn tōngzhī dān | Phiếu nộp tiền |
289 | 会计科 | kuàijì kē | Phòng kế toán |
290 | 伙食补贴 | huǒshí bǔtiē | Phụ cấp ăn uống |
291 | 出差补贴 | chūchāi bǔtiē | Phụ cấp công tác, công tác phí |
292 | 车马费 | chēmǎfèi | Phụ cấp xe cộ, phụ cấp đi lại |
293 | 附加费用 | fùjiā fèiyòng | Phụ phí |
294 | 杂费 | záfèi | Phụ phí, chi phí phụ |
295 | 主管会计 | zhǔguǎn kuàijì | Phụ trách kế toán |
296 | 福利 | fúlì | Phúc lợi |
297 | 员工福利 | yuángōng fúlì | Phúc lợi của công nhân viên |
298 | 支付手段 | zhīfù shǒuduàn | Phương thức chi trả |
299 | 会计规程 | kuàijì guīchéng | Qui định về kế toán |
300 | 基金 | jījīn | Quỹ |
301 | 偿债基金 | cháng zhài jījīn | Quỹ bồi thường(đền bù) |
302 | 主计法规 | zhǔ jì fǎguī | Quy chế kế toán thống kê |
303 | 特种基金 | tèzhǒng jījīn | Quỹ đặc biệt |
304 | 意外损失准备基金 | yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn | Quỹ dự phòng tổn thất |
305 | 其它基金 | qítā jījīn | Quỹ khác |
306 | 工资基金 | gōngzī jījīn | Quỹ lương |
307 | 改良及扩充基金 | gǎiliáng jí kuòchōng jījīn | Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng) |
308 | 会计程序 | kuàijì chéngxù | Quy trình kế toán |
309 | 查账程序 | cházhàng chéngxù | Quy trình kiểm toán, thủ tục kiểm toán |
310 | 退休基金 | tuìxiū jījīn | Quỹ trợ cấp |
311 | 债权 | zhàiquán | Quyền đòi nợ |
312 | 特许权 | tèxǔ quán | Quyền kinh doanh |
313 | 专利权 | zhuānlì quán | Quyền phát minh sáng chế |
314 | 商标权 | shāngbiāo quán | Quyền thương hiệu |
315 | 记录错误 | jìlù cuòwù | Sai sót ghi chép |
316 | 技术错误 | jìshù cuòwù | Sai sót kỹ thuật |
317 | 计算错误 | jìsuàn cuòwù | Sai sót tính toán |
318 | 副产品 | fùchǎnpǐn | Sản phẩm phụ |
319 | 活页簿 | huóyè bù | Sổ (kế toán) tờ rời |
320 | 寄销簿 | jì xiāo bù | Sổ bán hàng ký gửi |
321 | 主帐簿, 总帐 | zhǔ zhàng bù, zǒng zhàng | Sổ cái |
322 | 制造费用帐 | zhìzào fèiyòng zhàng | Sổ cái chi phí sán xuất |
323 | 明细分类帐 | míngxì fēnlèi zhàng | Sổ cái chi tiết |
324 | 股东帐 | gǔdōng zhàng | Sổ cái cổ đông |
325 | 进货分类帐 | jìnhuò fēnlèi zhàng | Sổ cái mua hàng |
326 | 原料分类帐 | yuánliào fēnlèi zhàng | Sổ cái nguyên liệu |
327 | 财产分类帐 | cáichǎn fēnlèi zhàng | Sổ cái tài sản |
328 | 总分类帐 | zǒng fēnlèi zhàng | Sổ cái, sổ cái tống hợp |
329 | 传票编号 | chuánpiào biānhào | Sổ chứng từ |
330 | 登记簿 | dēngjì bù | Sổ đăng ký |
331 | 票据登记簿 | piàojù dēngjì bù | Sổ đăng ký chứng từ |
332 | 股票登记簿 | gǔpiào dēngjì bù | Sổ đăng ký cổ phiếu |
333 | 假帐 | jiǎ zhàng | Sổ đen |
334 | 余额 | yú’é | Số dư |
335 | 上期结余 | shàngqí jiéyú | Số dư kỳ trước |
336 | 原始帐簿 | yuánshǐ zhàng bù | Sổ gốc |
337 | 科目编号, 科目代号 | kēmù biānhào, kēmù dàihào | Số hiệu tài khoản |
338 | 票据簿 | piàojù bù | Số hóa đơn |
339 | 备查簿 | bèichá bù | Sổ kế toán ghi nhớ |
340 | 存货簿 | cúnhuò bù | Sổ kho, sổ hàng tồn kho |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
341 | 无数字 | wú shùzì | Số không |
342 | 小数 | xiǎoshù | Số lẻ, số thập phân |
343 | 购买簿 | gòumǎi bù | Sổ mua hàng |
344 | 整数 | zhěngshù | Số nguyên, số tròn |
345 | 认股簿 | rèn gǔ bù | Sổ nhận mua cổ phiếu |
346 | 进货簿 | jìnhuò bù | Sổ nhập hàng |
347 | 日记簿 | rìjì bù | Sổ nhật ký |
348 | 流水帐 | liúshuǐ zhàng | Sổ nhật ký kế toán |
349 | 现金日记簿 | xiànjīn rìjì bù | Sổ nhật ký tiền mặt |
350 | 转帐簿 | zhuǎnzhàng bù | Sổ phụ |
351 | 赤子 | chìzǐ | Số thâm hụt |
352 | 岁入分配数 | suìrù fēnpèi shù | Số thu nhập phân phối hàng năm |
353 | 留抵税额 | liú dǐ shuì’é | Số thuế VAT nộp quá |
354 | 购货退出簿 | gòu huò tuìchū bù | Sổ trả lại hàng mua |
355 | 失实记录 | shīshíjìlù | Sự ghi chép sai sự thực |
356 | 承销清单 | chéngxiāo qīngdān | Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng |
357 | 受限制存款 | shòu xiànzhì cúnkuǎn | Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ tại ngân hàng) |
358 | 人名账 | rénmíng zhàng | Tài khoản cá nhân |
359 | 未清账 | wèi qīngzhàng | Tài khoản chưa thanh toán |
360 | 客户账 | kèhù zhàng | Tài khoản của khách hàng |
361 | 可靠账 | kěkào zhàng | Tài khoản đáng tin cậy |
362 | 营业账户 | yíngyè zhànghù | Tài khoản doanh nghiệp |
363 | 备查账 | bèi cházhàng | Tài khoản ghi nhớ, tài khoản để kiểm tra |
364 | 暂计账 | zhàn jì zhàng | Tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm thời |
365 | 成本账户 | chéngběn zhànghù | Tài khoản giá thành |
366 | 商品账 | shāngpǐn zhàng | Tài khoản hàng hóa |
367 | 转换账 | zhuǎnhuàn zhàng | Tài khoản hoán chuyền |
368 | 混合账户 | hùnhé zhànghù | Tài khoản hỗn hợp |
369 | 坏账 | huàizhàng | Tài khoản nợ khó đòi |
370 | 长期应收帐款 | chángqī yīng shōu zhàng kuǎn | Tài khoản phải thu dài hạn |
371 | 催收帐款 | cuīshōu zhàng kuǎn | Tài khoản Phải thu quá hạn |
372 | 辅助账 | fǔzhù zhàng | Tài khoản phụ |
373 | 现金账 | xiànjīn zhàng | Tài khoản tiền mặt |
374 | 往来账户 | wǎnglái zhànghù | Tài khoản vãng lai |
375 | 资产 | zīchǎn | Tài sản |
376 | 出租资产 | chūzū zīchǎn | Tài sản cho thuê |
377 | 出租资产 -重估增值 | chūzū zīchǎn - zhòng gū zēngzhí | Tài sản cho thuê – đánh giá lại tăng |
378 | 其它无形资产 | qítā wúxíng zīchǎn | Tài sản cố đ ịnh vô hình khác |
379 | 固定资产 | gùdìng zīchǎn | Tài sản cố định |
380 | 杂项固定资产 | záxiàng gùdìng zīchǎn | Tài sản cố định khác |
381 | 杂项固定资产-重估增值 | záxiàng gùdìng zīchǎn - zhòng gū zēngzhí | Tài sản cố định khác – đánh giá lại tăng |
382 | 其它无形资产-其它 | qítā wúxíng zīchǎn-qítā | Tài sản cố định vô hình khác |
383 | 递耗资产 | dì hào zīchǎn | Tài sản hao mòn dần |
384 | 递延资产 | dì yán zīchǎn | Tài sản hoãn lại |
385 | 其它递延资产 | qítā dì yán zīchǎn | Tài sản hoãn lại khác |
386 | 其它资产 | qítā zīchǎn | Tài sản khác |
387 | 流动资产 | liúdòng zīchǎn | Tài sản lưu động |
388 | 其它流动资产 | qítā liúdòng zīchǎn | Tài sản lưu động khác |
389 | 闲置资产 | xiánzhì zīchǎn | Tài sản nhàn rỗi |
390 | 租赁资产 | zūlìn zīchǎn | Tài sản thuê |
391 | 递延所得税资产 | dì yán suǒdéshuì zīchǎn | Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
392 | 无形资产 | wúxíng zīchǎn | Tài sản vô hình |
393 | 暂付款 | zàn fùkuǎn | Tạm ứng |
394 | 员工借支 | yuángōng jièzhī | Tạm ứng cho công nhân viên |
395 | 借支 | jièzhī | Tạm ứng lương |
396 | 资产增值 | zīchǎn zēngzhí | Tăng giá trị vốn |
397 | 支票簿 | zhīpiào bù | Tập chi phiếu, sổ séc |
398 | 股票簿 | gǔpiào bù | Tập cổ phiếu |
399 | 账户名称 | zhànghù míngchēng | Tên tài khoản |
400 | 制成品 | zhì chéng pǐn | Thành phẩm |
401 | 寄销制成品 | jì xiāo zhì chéng pǐn | Thành phẩm gửi bán |
402 | 清查 | qīngchá | Thanh tra (kiểm tra triệt để) |
403 | 收益, 收入 | shōuyì, shōurù | Thu nhập |
404 | 非常收入 | fēicháng shōurù | Thu nhập đặc biệt |
405 | 利息收益, 利息收入 | lìxí shōuyì, lìxí shōurù | Thu nhập lợi tức |
406 | 非税收入 | fēi shuì shōurù | Thu nhập miễn thuế |
407 | 岁入 | suìrù | Thu nhập năm |
408 | 营业外收入 | yíngyè wài shōurù | Thu nhập ngoài doanh nghiệp |
409 | 额外收入 | éwài shōurù | Thu nhập ngoại ngạch |
410 | 纯收益 | chún shōuyì | Thu nhập ròng |
411 | 财务收益 | cáiwù shōuyì | Thu nhập tài chính |
412 | 销售收入 | xiāoshòu shōurù | Thu nhập từ bán hàng |
413 | 地产收益 | dìchǎn shōuyì | Thu nhập từ địa ốc |
414 | 佣金收入 | yōngjīn shōurù | Thu nhập từ tiền hoa hồng |
415 | 出纳 | chūnà | Thủ quỹ |
416 | 继续审查 | jìxù shěnchá | Thu thập tài liệu |
417 | 应收退税款 | yīng shōu tuìshuì kuǎn | Thuế được hoàn phải thu |
418 | 进项税额 | jìnxiàng shuì’é | Thuế VAT đầu vào |
419 | 全勤奖 | quánqín jiǎng | Thưởng chuyên cần |
420 | 商誉 | Shāng yù | Thương hiệu |
421 | 超产奖 | chāochǎn jiǎng | Thưởng vượt sản lượng |
422 | 百分比 | bǎifēnbǐ | Tỉ lệ phần trăm |
423 | 保险金 | bǎoxiǎn jīn | Tiền bồi thường bảo hiểm |
424 | 补贴付款 | bǔtiē fùkuǎn | Tiền cấp bù trừ |
425 | 零用金/周转金 | língyòng jīn/zhōuzhuǎn jīn | Tiền chi vặt/quỹ quay vòng |
426 | 周转金 | zhōuzhuǎn jīn | Tiền chu chuyển, quỹ quay vòng |
427 | 公益金 | gōngyìjīn | Tiền công ích |
428 | 紧急救济金 | jǐnjí jiùjì jīn | Tiền cứu trợ khẩn cấp |
429 | 在途现金 | zàitú xiànjīn | Tiền đang chuyển |
430 | 押金 | yājīn | Tiền đặt cọc |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
431 | 公积金 | gōngjījīn | Tiền dự trữ |
432 | 存款 | cúnkuǎn | Tiền gửi (ngân hàng) |
433 | 受限制存款 | shòu xiànzhì cúnkuǎn | Tiền gửi bị hạn chế |
434 | 银行存款 | yínháng cúnkuǎn | Tiền gửi ngân hàng |
435 | 储备金 | chúbèi jīn | Tiền gửi tiết kiệm |
436 | 其它现金及 约当现金 | qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn | Tiền khác và các tài sản đương tiền khác |
437 | 存入保证金 | cún rù bǎozhèngjīn | Tiền ký quỹ, tiền bảo chứng |
438 | 领用金 | lǐng yòng jīn | Tiền lẻ |
439 | 预支薪金 | yùzhī xīnjīn | Tiền lương ứng trước |
440 | 驻留费 | zhù liú fèi | Tiền lưu trú |
441 | 现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
442 | 库存现金 | kùcún xiànjīn | Tiền mặt tại quỹ |
443 | 专户存款 | zhuān hù cúnkuǎn | Tiền mặt trong kho |
444 | 滞纳金 | zhìnàjīn | Tiền phạt vì nộp chậm |
445 | 福利费, 福利金 | fúlì fèi, fúlì jīn | Tiền phúc lợi |
446 | 服装费 | fúzhuāng fèi | Tiền quần áo |
447 | 书报费 | shū bào fèi | Tiền sách báo |
448 | 租金 | zūjīn | Tiền thuê |
449 | 补助金 | bǔzhù jīn | Tiền trợ cấp |
450 | 安家费 | ānjiā fèi | Tiền trợ cấp gia đình |
451 | 婚丧补助费 | hūn sāng bǔzhù fèi | Tiền trợ cấp hiếu hỉ |
452 | 生活补助费 | shēnghuó bǔzhù fèi | Tiền trợ cấp sinh hoạt |
453 | 退职金 | tuìzhí jīn | Tiền trợ cấp thôi việc |
454 | 现金及约当现金 | xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn | Tiền v à các khoản tương đương tiền |
455 | 现存资金 | xiàncún zījīn | Tiền vốn hiện có |
456 | 基金及长期投资 | jījīn jí chángqí tóuzī | Tiền vốn và tài sản dài hạn |
457 | 搜集材料 | sōují cáiliào | Tiếp tục kiểm toán |
458 | 累积折耗 -天然资源 | lěijī shéhào -tiānrán zīyuán | Tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên |
459 | 找错 | zhǎo cuò | Tìm lỗi |
460 | 应收票据 | yīng shōu piàojù | Tín phiếu phải thu |
461 | 备抵呆帐 -应收票据 | bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù | Tín phiếu phải thu – Dự phòng phải thu nợ khó đòi |
462 | 应收票据 -关系人 | yīng shōu piàojù -guānxì rén | Tín phiếu phải thu – khách hàng |
463 | 长期应收票据 | chángqī yīng shōu piàojù | Tín phiếu phải thu dài h ạn |
464 | 长期应收票据及款项与催收帐款 | chángqī yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn | Tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn |
465 | 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 | chángqī yīng shōu piàojù jí kuǎnxiàng yǔ cuīshōu zhàng kuǎn-guānxì rén | Tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng |
466 | 其它应收票据 | qítā yīng shōu piàojù | Tín phiếu phải thu khác |
467 | 误算 | wù suàn | Tính toán nhầm |
468 | 停业损失 | tíngyè sǔnshī | Tổn thất vì ngưng hoạt động |
469 | 总成本 | zǒng chéngběn | Tổng giá thành |
470 | 其它预付费用 | qítā yùfù fèiyòng | Trả trước chi phí khác |
471 | 预付所得税 | yùfù suǒdéshuì | Trả trước thuế thu nhập |
472 | 长期预付保险费 | chángqī yùfù bǎoxiǎn fèi | Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn |
473 | 长期预付租金 | chángqī yùfù zūjīn | Trả trước tiền thuê dài hạn |
474 | 预付退休金 | yùfù tuìxiū jīn | Trả trước tiền trợ cấp |
475 | 短期投资 -公司债 | duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài | Trái phiếu công ty |
476 | 相互抵消 | xiānghù dǐxiāo | Triệt tiêu lẫn nhau |
477 | 津贴 | jīntiē | Trợ cấp |
478 | 备抵呆帐 – 其它应收款 | bèi dǐ dāi zhàng – qítā yīng shōu kuǎn | Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi – phải thu khác |
479 | 医疗补助 | yīliáo bǔzhù | Trợ cấp chữa bệnh |
480 | 职务津贴 | zhíwù jīntiē | Trợ cấp chức vụ |
481 | 教育津贴 | jiàoyù jīntiē | Trợ cấp giáo dục |
482 | 额外津贴 | éwài jīntiē | Trợ cấp ngoại ngạch |
483 | 生育补助 | shēngyù bǔzhù | Trợ cấp sinh đẻ |
484 | 遣散费 | qiǎnsàn fèi | Trợ cấp thôi việc |
485 | 助理会计 | zhùlǐ kuàijì | Trợ lý kế toán |
486 | 扣借支 | kòu jièzhī | Trừ khoản trả trước |
487 | 主计主任 | zhǔ jì zhǔrèn | Trưởng ban kiểm tra |
488 | 约当现金 | yuē dāng xiànjīn | Tương đương tiền |
489 | 预付保险费 | yùfù bǎoxiǎn fèi | Ứng trước tiền bảo hiểm |
490 | 预付货款 | yùfù huòkuǎn | Ứng trước tiền hàng |
491 | 预付薪资 | yùfù xīnzī | Ứng trước tiền lương |
492 | 预付购置设备款 | yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn | Ứng trước tiền thiết bị |
493 | 预付租金 | yùfù zūjīn | Ứng trước tiền thuê |
494 | 过账 | guòzhàng | Vào sổ cái |
495 | 登账 | dēng zhàng | Vào tài khoản |
496 | 物料 | wùliào | Vật liệu |
497 | 在途原物料 | zàitú yuán wùliào | Vguyên vật liệu mua đang trên đường |
498 | 超出预算 | chāochū yùsuàn | Vượt dự toán |
499 | 未完工程 | wèiwán gōngchéng | Xây dựng cơ bản dở dang |
500 | 未完工程及预付购置设备款 | wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn | Xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị |
Hy vọng qua các từ vựng ở cả hai phần, các bạn đã có cho mình một vốn từ vựng tương đối về chủ đề kế toán.
Nếu bạn còn lo lắng về những chủ đề từ vựng hay ngữ pháp khác, đừng ngần ngại mà hãy truy cập ngay vào trang web Gioitiengtrung.vn và click vào phần Kinh nghiệm học bạn nhé!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!