现在 xiànzài
| (danh từ) hiện tại, bây giờ |  | 现在是八点。 /xiànzài shì bā diǎn./ Bây giờ là tám giờ. | |
跟 gēn
| (liên từ) cùng, với |  | 你跟我去吧。 /nǐ gēn wǒ qù ba./ Bạn cùng tôi đi nhé. | |
一起 yìqǐ
| (phó từ) cùng nhau |  | 一起吃。 /yìqǐ chī./ cùng nhau ăn. 一起去。 /yìqǐ qù./ cùng nhau đi. | |
咱们 zánmen
| (đại từ) chúng tôi, chúng ta |  | 今天晚上咱们一起吃饭吧! /jīntiān wǎnshang zánmen yìqǐ chīfàn ba! / /Tối nay chúng ta cùng nhau ăn cơm nhé! | |
走 zǒu
| (động từ) đi |  | 走路(lù:đường)/zǒu lù/ Đi bộ 咱们走吧!/zánmen zǒu ba./ Chúng ta đi thôi. | |
常(常) cháng (cháng)
| (phó từ) thường, thường xuyên |  | 星期六我常去图书馆看书。 /xīngqīliù wǒ cháng qù túshūguǎn kànshū./ Thứ 7 tôi thường đến thư viện đọc sách. | |
有时候 yǒu shíhou
| (danh từ) có lúc, có khi, có thời gian |  | 早上,有时候我吃面包,有时候吃包子。 /zǎoshang, yǒu shíhou wǒ chī miànbāo, yǒu shíhou chī bāozi./ Buổi sáng, có lúc tôi ăn bánh mỳ, có lúc ăn bánh bao. | |
时候 shíhou
| (danh từ) thời gian, khi, lúc |  | ...的时候/...de shíhou / Lúc.... 小的时候/xiǎo de shíhou/ Lúc nhỏ 吃饭的时候/chīfàn de shíhou/ Lúc ăn cơm | |
借 jiè
| (động từ) mượn, vay |  | 借钱 /jiè qián/ Mượn tiền 借书 /jiè shū/ Mượn sách | |
上网 shàng wǎng
| lên mạng |  | 晚上我常上网看报。(bào: báo) /wǎnshang wǒ cháng shàng wǎng kàn bào./ Buổi tối tôi thường lên mạng đọc báo. | |
网 wǎng
| (danh từ) mạng, lưới, internet |  | 网上 /wǎngshàng/ Trên mạng 网站 /Wǎngzhàn/ Trang web | |
查 chá
| (động từ) tra, kiểm tra, tìm kiếm |  | 上网查词典。/shàngwǎng chá cídiǎn./ Lên mạng tra từ điển. 查生词。 /chá shēngcí./ Tra từ mới. | |
资料 zīliào
| (danh từ) tư liệu, tài liệu |  | 查资料。 /chá zīliào./ Tra tài liệu. 收集资料。 /shōují zīliào./ Thu thập tài liệu. | |
总(是) zǒng (shì)
| (phó từ) luôn luôn |  | 中午,她总是吃面包。 /zhōngwǔ, tā zǒng shì chī miànbāo./ Buổi trưa, cô ấy luôn ăn bánh mỳ. | |
安静 ānjìng
| (tính từ) yên tĩnh, yên lặng |  | 我的房间非常(fēicháng:rất)安静。 /wǒ de fángjiān fēicháng ānjìng./ Phòng của tôi rất yên tĩnh. | |
晚上 wǎnshang
| (danh từ) buổi tối |  | 昨天晚上 /zuótiān wǎnshang/ Tối qua 晚上你做什么? /wǎnshang nǐ zuò shénme?/ Buổi tối bạn làm gì? | |
复习 fùxí
| (động từ) ôn tập |  | 晚上我都复习功课。(gōngkè: bài tập về nhà) /Wǎnshang wǒ dōu fùxí gōngkè./ Buổi tối tôi đều ôn tập bài tập về nhà (ôn bài). | |
预习 yùxí
| (động từ) chuẩn bị (bài) |  | 你先预习一下儿吧。 /nǐ xiān yùxí yíxiàr ba./ Bạn chuẩn bị bài một lát trước đi. | |
生词 shēngcí
| (danh từ) từ mới |  | 预习生词。 /yùxí shēngcí./ Chuẩn bị từ mới. 第一课的生词。 /dì yí kè de shēngcí./ Từ mới của bài 1. | |
或者 huòzhě
| (liên từ) hay là, hoặc |  | 茶或者咖啡我都喜欢。 /chá huòzhě kāfēi wǒ dōu xǐhuān./ Trà hoặc cà phê tôi đều thích. | |
练习 liànxí
| (động từ) luyện tập |  | 晚上他都练习汉语。 /wǎnshang tā dōu liànxí hànyǔ./ Buổi tối anh ấy đều luyện tập tiếng trung. | |
聊天儿 liáo tiānr
| (động từ) nói chuyện, tán chuyện |  | 每天 (měitiān: hàng ngày, mỗi ngày) 他们都聊天儿。 /měitiān tāmen dōu liáo tiānr./ Mỗi ngày họ đều trò chuyện. | |
收发 shōufā
| (động từ) nhận và chuyển đi |  | 收发东西。 /shōufā dōngxi./ Nhận và gửi đồ. 收发信。 /shōufā xìn./ Nhận và gửi thư. | |
收 shōu
| (động từ)thu, nhận |  | 收东西 /shōu dōngxi/ Nhận đồ 收信 /shōu xìn/ Nhận thư | |
发 fā
| (động từ) gửi đi, chuyển đi |  | 他们说今天发货。 (huò: hàng hóa) /tāmen shuō jīntiān fā huò./ Họ nói hôm nay gửi hàng. | |
伊妹儿 yī mèir
| (danh từ) email, thư điện tử |  | 今天晚上我发伊妹儿给妹妹 。 /jīntiān wǎnshang wǒ fā yī mèir gěi mèimei./ Tối nay tôi gửi email cho em gái. | |
电影 diànyǐng
| (danh từ) phim, điện ảnh |  | 今天我们去看电影吧。 /jīntiān wǒmen qù kàn diànyǐng ba./ Hôm nay chúng ta đi xem phim nhé. | |
电视剧 diànshìjù
| (danh từ) phim truyền hình |  | 我喜欢看电视剧。 /wǒ xǐhuan kàn diànshìjù./ Tôi thích xem phim truyền hình. | |
电视 diànshì
| (danh từ) ti vi, vô tuyến |  | 每天晚上我都看电视。 /měitiān wǎnshang wǒ dōu kàn diànshì./ Mỗi buổi tối tôi đều xem ti vi. | |
休息 xiūxi
| (động từ) nghỉ ngơi |  | 我们休息一会儿吧。 /wǒmen xiūxi yíhuìr ba./ Chúng ta nghỉ ngơi một chút đi. | |
宿舍 sùshè
| (danh từ) kí túc xá |  | 周末我在宿舍学习汉语。 /zhōumò wǒ zài sùshè xuéxí Hànyǔ./ Cuối tuần tôi ở kí túc xá học tiếng Trung. | |
公园 gōngyuán
| (danh từ) công viên |  | 周末我们去公园玩儿吧。 /zhōumò wǒmen qù gōngyuán wánr ba./ Cuối tuần chúng mình đi công viên chơi đi. | |
超市 chāoshì
| (danh từ) siêu thị |  | 我妈妈下午去超市买东西。 /wǒ māma xiàwǔ qù chāoshì mǎi dōngxi./ Buổi chiều mẹ tôi đi siêu thị mua đồ. | |
东西 dōngxi
| (danh từ) đồ vật |  | 买东西 /mǎi dōngxi/ Mua đồ 卖东西 /mài dōngxi/ Bán đồ | |
Bình luận