Tên gọi của mình chắc chắn là thứ mà một người học ngoại ngữ muốn biết đầu tiên khi học một ngôn ngữ khác. Hiểu được suy nghĩ này, hôm nay Gioitiengtrung.vn xin được gửi tới bạn bộ tên tiếng Việt dịch ra tiếng Trung đầy đủ nhất.
STT | TIẾNG VIỆT | PHIÊN ÂM | TIẾNG TRUNG |
Á | yà | 亚 | |
An | ān | 安 | |
Ái | ài | 爱 | |
Anh | yīng | 英 | |
Ánh | yìng | 映 | |
Âu | ōu | 欧 | |
Ân | ēn | 恩 | |
Ba | bō | 波 | |
Bá | bó | 伯 | |
Bác | bó | 博 | |
Bắc | běi | 北 | |
Bảo | bǎo | 宝 | |
Bách | bǎi | 百 | |
Băng | bīng | 冰 | |
Bích | bì | 碧 | |
Bằng | péng | 朋 | |
Bình | píng | 平 | |
Biên | biān | 边 | |
Bùi | péi | 裴 | |
Bạch | bái | 白 | |
Cẩm | jǐn | 锦 | |
Cảnh | jǐng | 景 | |
Cường | qiáng | 强 | |
Cương | jiāng | 疆 | |
Chương | zhāng | 璋 | |
Chung | zhōng | 终 | |
Chi | zhī | 芝 | |
Chí | zhì | 志 | |
Châu | zhōu | 周 | |
Chinh | zhēng | 征 | |
Chiến | zhàn | 战 | |
Chỉnh | zhěng | 整 | |
Chính | zhèng | 正 | |
Cát | jí | 吉 | |
Công | gōng | 公 | |
Cửu | jiǔ | 九 | |
Cúc | jú | 菊 | |
Cừ | qú | 蘧 | |
Dao | yáo | 瑤 | |
Dạ | yè | 夜 | |
Di | yí | 珆 | |
Dinh | yíng | 营 | |
Dung | róng | 蓉 | |
Diễm | yàn | 艳 | |
Dũng | yǒng | 勇 | |
Duyên | yuán | 缘 | |
Dân | mín | 民 | |
Dần | yín | ||
Diệp | yè | 叶 | |
Danh | míng | 名 | |
Diễn | yè | 演 | |
Diệu | miào | 妙 | |
Dương | yáng | 阳 | |
Duyệt | yuè | 悦 | |
Duy | wéi | 维 | |
Du | yóu | 游 | |
Dư | yú | 余 | |
Đại | dà | 大 | |
Đăng | dēng | 登 | |
Đạt | dá | 达 | |
Đạo | dào | 道 | |
Đắc | dé | 得 | |
Đinh | dīng | 丁 | |
Đông | dōng | 冬 | |
Đường | táng | 唐 | |
Đan | dān | 丹 | |
Điền | tián | 田 | |
Đỗ | dù | 杜 | |
Điệp | dié | 蝶 | |
Giao | dié | 交 | |
Giang | jiāng | 江 | |
Gia | jiā | 嘉 | |
Giản | jiǎn | 简 | |
Giáp | jiǎ | 甲 | |
Hà | hé | 河 | |
Hạ | xià | 夏 | |
Hải | hǎi | 海 | |
Hân | xīn | 欣 | |
Hậu | hòu | 后 | |
Huy | huī | 辉 | |
Hương | xiāng | 香 | |
Hưởng | xiǎng | 响 | |
Hướng | xiàng | 向 | |
Hoa | huā | 花 | |
Hòa | hé | 和 | |
Hoài | huái | 怀 | |
Hạnh | xìng | 幸 | |
Hiếu | xiào | 孝 | |
Hiền | xián | 贤 | |
Hiên | xuān | 萱 | |
Hiến | xiàn | 献 | |
Hoàn | huán | 环 | |
Hiệp | xiá | 侠 | |
Hoán | huàn | 奂 | |
Hùng | xióng | 熊 | |
Hưng | xìng | 兴 | |
Hoàng | huáng | 煌 | |
Huân | xūn | 勋 | |
Huấn | xùn | 训 | |
Huyền | xuán | 玄 | |
Huệ | huì | 惠 | |
Khang | kāng | 康 | |
Khải | kǎi | 凯 | |
Khánh | qìng | 庆 | |
Kiên | jiān | 坚 | |
Kim | jīn | 金 | |
Kiều | qiáo | 乔 | |
Kiệt | jié | 杰 | |
Kiến | jiàn | 建 | |
Khoa | kē | 科 | |
Khuê | guī | 圭 | |
Kỳ | qí | 淇 | |
Lan | lán | 兰 | |
Lam | lán | 蓝 | |
Lân | lín | 麟 | |
Lâm | lín | 林 | |
Linh | líng | 玲 | |
Lực | lì | 力 | |
Luân | lún | 伦 | |
Luận | lùn | 论 | |
Lý | lǐ | 李 | |
Loan | wān | 湾 | |
Liên | lián | 莲 | |
Long | lóng | 龙 | |
Mai | méi | 梅 | |
Mạnh | mèng | 孟 | |
Minh | míng | 明 | |
Mạc | mù | 幕 | |
Nam | nán | 南 | |
Ngọc | yù | 玉 | |
Ngân | yín | 银 | |
Nghĩa | yì | 义 | |
Nghiêm | yán | 严 | |
Nguyên | yuán | 原 | |
Nhung | róng | 绒 | |
Nhân | rén | 人 | |
Nhật | rì | 日 | |
Nhiên | rán | 然 | |
Nhất | yī | 一 | |
Nhã | yǎ | 雅 | |
Phi | fēi | 菲 | |
Phương | fāng | 芳 | |
Phú | fù | 富 | |
Phúc | fú | 福 | |
Phùng | féng | 冯 | |
Phong | fēng | 风 | |
Quang | guāng | 光 | |
Quân | jūn | 军 | |
Quảng | guǎng | 广 | |
Quốc | guó | 国 | |
Quỳnh | qióng | 琼 | |
Quế | guì | 桂 | |
Quyên | juān | 娟 | |
Quý | guì | 贵 | |
Quyết | jué | 决 | |
Sinh | shēng | 生 | |
Sương | shuāng | 霜 | |
Sáng | chuàng | 创 | |
Sơn | shān | 山 | |
Tấn | jìn | 晋 | |
Tài | cái | 才 | |
Tân | xīn | 新 | |
Thạch | shí | 石 | |
Thanh | qīng | 青 | |
Thành | chéng | 成 | |
Thịnh | shèng | 盛 | |
Thông | tōng | 通 | |
Thương | cāng | 鸧 | |
Thúy | cuì | 翠 | |
Thủy | shuǐ | 水 | |
Thái | tài | 泰 | |
Thảo | cǎo | 草 | |
Thắng | shèng | 胜 | |
Thi | shī | 诗 | |
Thiên | tiān | 天 | |
Thu | qiū | 秋 | |
Thư | shū | 书 | |
Tiên | xiān | 仙 | |
Tiến | jìn | 进 | |
Toàn | quán | 全 | |
Tiệp | jié | 捷 | |
Trang | zhuāng | 妝 | |
Trung | zhōng | 忠 | |
Trinh | zhēn | 贞 | |
Trọng | zhòng | 重 | |
Tùng | sōng | 松 | |
Tuấn | jùn | 俊 | |
Tuyết | xuě | 雪 | |
Tường | xiáng | 祥 | |
Uyên | yuān | 鸳 | |
Uyển | wǎn | 婉 | |
Vân | yún | 芸 | |
Vy | wēi | 微 | |
Văn | wén | 文 | |
Vũ | wǔ | 武 | |
Vượng | wàng | 旺 | |
Vương | wáng | 王 | |
Việt | yuè | 越 | |
Vinh | róng | 荣 | |
Xuyên | chuān | 川 | |
Xuân | chūn | 春 | |
Yến | yàn | 燕 | |
Ý | yì | 意 |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tra cứu tên của mình. Nếu bạn còn lo lắng về trình độ tiếng Trung của mình, đừng ngại truy cập vào trang web Gioitiengtrung.vn và click vào Kinh nghiệm học bạn nhé!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!