TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 4

(Phần 1)

Mời các bạn cùng nghe file audio Từ vựng bên dưới nhé:

 

TT

Giản thể

Phồn thể

Phiên âm

Tiếng Việt

1

爱情

 愛情

Àiqíng

tình yêu

2

安排

安排

ānpái

sắp xếp

3

安全

安全

ānquán

an toàn

4

àn

tối

5

按时

按時

ànshí

đúng giờ

6

按照

按照

ànzhào

theo, dựa theo

7

包括

包括

bāokuò

bao gồm

8

保护

保護

bǎohù

bảo vệ

9

保证

保證

bǎozhèng

bảo đảm

10

bào

giữ, ôm

11

报道

報導

bàodào

báo cáo

12

报名

報名

bàomíng

ghi tên

13

抱歉

抱歉

bàoqiàn

có lỗi, ân hận

14

bèi

bị, được

15

本来

本來

běnlái

vốn

16

bèn

ngu ngốc

17

笔记本

筆記本

bǐjìběn

máy tính sách tay

18

毕业

畢業

bìyè

tốt nghiệp

19

biàn

số lần

20

标准

標準

biāozhǔn

tiêu chuẩn

21

表达

表達

biǎodá

biểu đạt, hiểu hiện

22

表格

表格

biǎogé

bảng biểu, bản khai

23

表扬

表揚

biǎoyáng

khen ngợi

24

饼干

餅乾

bǐnggān

bánh quy

25

并且

並且

bìngqiě

và, đồng thời

26

博士

博士

bóshì

tiến sĩ

27

不但

不但

bùdàn

không chỉ

28

不得不

不得不

bùdé bù

không thể không

29

不管

不管

bùguǎn

cho dù, bất kể

30

不过

不過

bùguò

tuy nhiên

31

不仅

不僅

bùjǐn

không chỉ

32

chà, cọ xát

 

33

cāi

đoán

34

材料

材料

cáiliào

vật liệu

35

参观

參觀

cānguān

tham quan

36

差不多

差不多

chàbùduō

xấp xỉ, gần giống nhau

37

cháng

nếm

38

长城

長城

chángchéng

Trường thành

39

长江

長江

chángjiāng

Trường Giang

40

超过

超過

chāoguò

vượt quá

41

chǎo

ồn ào, tranh cãi

42

成功

成功

chénggōng

thành công

43

诚实

誠實

chéngshí

thành thật

44

成熟

成熟

chéngshú

trưởng thành, thành thục

45

成为

成為

chéngwéi

trở thành

46

乘坐

乘坐

chéngzuò

ngồi, đi (phương tiện)

47

吃惊

吃驚

chījīng

ngạc nhiên

48

重新

重新

chóngxīn

lại lần nữa

49

抽烟

抽煙

chōuyān

hút thuốc

50

出差

出差

chūchāi

đi công tác

51

出发

出發

chūfā

xuất phát

52

出生

出生

chūshēng

sinh, ra đời

53

传真

傳真

chuánzhēn

máy fax

54

窗户

窗戶

chuānghù

cửa sổ

55

词典

詞典

cídiǎn

từ điển

56

从来

從來

cónglái

từ trước đến giờ

57

粗心

粗心

cūxīn

không cẩn thận

58

答案

答案

dá'àn

câu trả lời

59

打扮

打扮

dǎbàn

ăn diện

60

打扰

打擾

dǎrǎo

làm phiền

61

打印

打印

dǎyìn

in

62

打折

打折

dǎzhé

giảm giá

63

打针

打針

dǎzhēn

tiêm

64

大概

大概

dàgài

Khoảng

65

大使馆

大使館

dàshǐ guǎn

đại sứ quán

66

大约

大約

dàyuē

chắc là, khoảng chừng

 

67

dài

cài, đội, đeo

68

代表

代表

dàibiǎo

đại diện, thay mặt

69

大夫

大夫

dàfū

bác sỹ

70

代替

代替

dàitì

thay thế

71

dāng

khi, vào lúc

72

当地

當地

dāng dì

địa phương

73

当时

當時

dāngshí

lúc đó, khi đó

74

dāo

dao

75

导游

導遊

dǎoyóu

hướng dẫn viên du lịch

76

到处

到處

dàochù

khắp nơi

77

到底

到底

dàodǐ

cuối cùng

78

道歉

道歉

dàoqiàn

xin lỗi

79

得意

得意

déyì

kiêu ngạo, đắc ý

80

de

được

81

děng

đợi

82

đáy, đế

83

地球

地球

dìqiú

trái đất

84

地址

地址

dìzhǐ

địa chỉ

85

diào

rơi

86

调查

調查

diàochá

khảo sát

87

diū

làm mất

88

动作

動作

dòngzuò

động tác

89

堵车

堵車

dǔchē

kẹt xe, tắc đường

90

肚子

肚子

dùzi

bụng

91

duàn

cắt đứt, ngắt

92

对话

對話

duìhuà

cuộc đối thoại

93

对面

對面

duìmiàn

đối diện

94

dùn

bữa (ăn)

95

duo

đóa hoa

96

ér

và, mà

97

儿童

兒童

értóng

đứa trẻ

98

gửi, phát, giao

99

发生

發生

fāshēng

xảy ra

100

发展

發展

fāzhǎn

phát triển

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng HSK 4 (P6)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi HSK Cấp 4

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng HSK 4 (P5)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi HSK Cấp 4

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng HSK 4 (P4)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi HSK 4

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí