STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
161 | 股价 | gǔjià | Giá cổ phiếu |
162 | 离岸价格 | Lí àn jiàgé | Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển |
163 | 交货价格 | Jiāo huò jiàgé | Giá giao hàng |
164 | 买方出价 | mǎifāng chūjià | Giá mua |
165 | 行情 | hángqíng | Giá thị trường |
166 | 帐面价值 | zhàng miàn jiàzhí | Giá trị ghi số |
167 | 进口值 | Jìnkǒu zhí | Giả trị nhập khẩu |
168 | 总市值,市价总额 | zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é | Giá trị vốn hoá thị trường |
169 | 出口值 | Chūkǒu zhí | Giá trị xuất khẩu |
170 | 优惠价格 | Yōuhuì jiàgé | Giá ưu đãi |
171 | 已售商品成本 | yǐ shòu shāngpǐn chéngběn | Giá vốn hàng bán |
172 | 总经理 | zǒngjīnglǐ | Giám đốc điều hành |
173 | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō | Giảm phát |
174 | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō | Giảm phát, Deflation |
175 | 间接进口 | Jiànjiē jìnkǒu | Gián tiếp nhập khẩu |
176 | 货交承运人(指定地点) | Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) | Giao cho người vận tải |
177 | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) | Giao cho người vận tải |
178 | 交易 | jiāoyì | Giao dịch |
179 | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì | Giao dịch hàng rào |
180 | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì | Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions |
181 | ( 启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò | Giao dọc mạn tàu |
182 | ( 启运港)船边交货 | (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò | Giao dọc mạn tàu |
183 | 定期交货 | Dìngqí jiāo huò | Giao hàng định kỳ |
184 | 仓库交货 | Cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
185 | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò | Giao hàng tại kho |
186 | 工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
187 | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò | Giao hàng tại xưởng |
188 | 船上交货 | Chuánshàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu |
189 | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò | Giao hàng trên tàu |
190 | 近期交货 | Jìnqí jiāo huò | Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần |
191 | 远期交货 | Yuǎn qí jiāo huò | Giao hàng về sau, giao sau |
192 | 边境交货 | Biānjìng jiāo huò | Giao tai biên giới |
193 | 边境交货 | biānjìng jiāo huò | Giao tai biên giới |
194 | 进口许可证 | Jìnkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép nhập khẩu |
195 | 出口许可证 | Chūkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép xuất khẩu |
196 | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī | Góp vốn tư nhân |
197 | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī | Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” |
198 | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn | Hàg hóa nhập khẩu |
199 | 批发商 | Pīfā shāng | Hãng bán buôn, nhà phân phối |
200 | 工业品 | Gōngyè pǐn | Hàng công nghiệp |