STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
321冷却塔lěngquè tǎTháp làm nguội, tháp làm mát
322锅炉钢板guōlú gāngbǎnThép tấm nồi hơi
323安全装置ānquán zhuāngzhìThiết bị an toàn
324报警装置bàojǐng zhuāngzhìThiết bị báo động
325发电机变压器fādiàn jī biànyāqìThiết bị biến áp của máy phát điện
326炉膛设备lútáng shèbèiThiết bị buồng đốt
327遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhìThiết bị điện tử điều khiển từ xa
328遥控装置yáokòng zhuāngzhìThiết bị điều khiển từ xa
329同步装置tóngbù zhuāngzhìThiết bị đồng bộ
330备用设备bèiyòng shèbèiThiết bị dự phòng
331水预热器shuǐ yù rè qìThiết bị đun trước nước
332监控装置jiānkòng zhuāngzhìThiết bị giám sát
333除尘装置chúchén zhuāngzhìThiết bị hút bụi
334抽气装置chōu qì zhuāngzhìThiết bị hút hơi
335除灰装置chú huī zhuāngzhìThiết bị khử tro
336冷却器lěngquè qìThiết bị làm mát
337氢冷却器qīng lěngquè qìThiết bị làm mát bằng hydro
338冷却设备lěngquè shèbèiThiết bị làm nguội
339冷凝器lěngníng qìThiết bị ngưng tụ, bình ngưng
340空气预热器kōngqì yù rè qìThiết bị nung nóng sơ bộ không khí
341配电设备pèi diàn shèbèiThiết bị phân phối điện
342发电装置fādiàn zhuāngzhìThiết bị phát điện
343自动装置zìdòng zhuāngzhìThiết bị tự động
344电工diàngōngThợ điện
345角形避雷器jiǎoxíng bìléiqìThu lôi hình sừng, sừng phóng điện
346吸热xī rèThu nhiệt
347储油柜chú yóu guìThùng bảo quản dầu
348贮水箱zhù shuǐxiāngThùng chứa nước
349油箱yóuxiāngThùng dầu
350水箱shuǐxiāngThùng nước
351(给)水箱(gěi) shuǐxiāngThùng nước (cho đầu máy)
352辅助接点fǔzhù jiēdiǎnTiếp điểm phụ
353信号xìnhàoTín hiệu
354控制信号kòngzhì xìnhàoTín hiệu điều chỉnh
355闪光信号shǎnguāng xìnhàoTín hiệu tia chớp
356加速性能jiāsù xìngnéngTính năng gia tốc
357核放射性hé fàngshèxìngTính phóng xạ hạt nhân
358热力计算rèlì jìsuànTính toán sức nóng
359室外变电所shìwài biàn diàn suǒTrạm biến thế ngoài trời
360变电所(站)biàn diàn suǒ (zhàn)Trạm biến thế, trạm biến áp
361发电站fādiàn zhànTrạm phát điện
362热交换rè jiāohuànTrao đổi nhiệt
363燃料灰ránliào huīTro nhiên liệu
364涡轮机wōlúnjīTua bin
365风力发电机fēnglì fādiàn jīTua bin gió
366汽轮机qìlúnjīTua bin hơi
367螺丝起子luósī qǐziTuốc nơ vít
368Van
369电磁阀diàncí fáVan điện tử
370调节阀tiáojié fáVan điều chỉnh
371控制阀kòngzhì fáVan điều khiển
372绝缘体juéyuántǐVật cách điện, chất cách điện
373炉排lú páiVỉ lò
374定位螺钉dìngwèi luódīngVít định vị
375铅包皮, 铅护套qiān bāopí, qiān hù tàoVỏ bọc chì (cáp), vỏ chì
376钢带(钢丝)护套gāng dài (gāngsī) hù tàoVỏ bọc dây cáp
377燃料喷嘴ránliào pēnzuǐVòi phun cao áp
378喷射嘴pēnshè zuǐVòi phun phản lực
379伏特fútèVolt
380伏特表fútè biǎoVolt kế
381瓦特wǎtèWatt
382瓦时wǎ shíWatt giờ
383瓦特计wǎtè jìWatt kế
384汽缸qìgāngXi lanh
385高压汽缸gāoyā qìgāngXi lanh áp suất cao
386低压汽缸dīyā qìgāngXi lanh áp suất thấp
387中压汽缸zhōng yā qìgāngXi lanh áp suất trung bình
388高压缸gāo yā gāngXi lanh cao áp
389动力缸dònglì gāngXi lanh động lực
390低压缸dīyā gāngXi lanh hạ áp
391中压缸zhōng yā gāngXi lanh trung áp
392炉渣lúzhāXỉ, than xỉ
393熔渣róng zhāXỉ, than xỉ



Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí