STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
161煤渣坑méizhā kēngHố xỉ than
162电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) héHộp (nối) cáp
163工具箱gōngjù xiāngHộp đồ nghề, hộp dụng cụ
164电缆套diànlǎn tàoHộp nối cáp
165火花(放电)间隙huǒhuā (fàngdiàn) jiànxìKhe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang
166废气fèiqìKhí thải
167煤仓méi cāngKho than
168电钻diànzuànKhoan điện
169助燃空气zhùrán kōngqìKhông khí đốt cháy
170压缩空气yāsuō kōngqìKhông khí nén
171圆嘴钳yuán zuǐ qiánKiìm mũi tròn
172千瓦qiānwǎKilowatt
173剪钳jiǎn qiánKìm cắt
174钢丝钳gāngsī qiánKìm cắt dây điện
175剥线钳bō xiàn qiánKìm tuốt dây
176千瓦时qiānwǎ shíKwh
177薄金属片báo jīnshǔ piànLá kim loại
178再次冷却zàicì lěngquèLàm lạnh bổ sung
179冷却面积lěngquè miànjīLàm lạnh, làm mát, làm nguội
180燃烧炉ránshāo lúLò đốt
181压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒuLỗ nạp khí nén
182锅炉炉膛guōlú lútángLò nồi hơi
183动力反应堆dònglì fǎnyìngduīLò phản ứng công suất
184核反应堆héfǎnyìngduīLò phản ứng hạt nhân
185反射炉fǎnshè lúLò phản xạ
186接触弹簧jiēchù tánhuángLò xo tiếp xúc
187线芯xiàn xīnLõi cáp
188电缆芯diànlǎn xīnLõi cáp điện
189(导电)芯线(dǎodiàn) xīn xiànLõi dây (điện)
190铁心tiěxīnLõi sắt
191蒸发量zhēngfā liàngLượng bốc hơi
192串联chuànliánMắc nối tiếp
193并联bìng liánMắc song song
194电路模拟板diànlù mónǐ bǎnMạch điện
195三相电路sān xiàng diànlùMạch điện ba pha
196双相电路shuāng xiàng diànlùMạch điện hai pha
197单相电路dān xiàng diànlùMạch điện một pha
198集成电路jíchéng diànlùMạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
199移动式变压器yídòng shì biànyāqìMáy biến áp di động
200电力变压器diànlì biànyāqìMáy biến áp điện lực
201变压器biànyāqìMáy biến áp, bộ biến thế
202电流互感器diànliú hùgǎn qìMáy biến dòng
203变流器biàn liú qìMáy biến dòng, bộ đổi điện
204变压器biànyāqìMáy biến thế, máy biến áp
205bèngMáy bơm
206中压泵zhōng yā bèngMáy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
207油泵yóubèngMáy bơm dầu
208循环油泵xúnhuán yóubèngMáy bơm dầu tuần hoàn
209备用泵bèiyòng bèngMáy bơm dự phòng
210空气泵kōngqì bèngMáy bơm không khí
211辅助泵fǔzhù bèngMáy bơm phụ
212涡轮泵wōlún bèngMáy bơm tua bin
213循环泵xúnhuán bèngMáy bơm tuần hoàn
214电动割(刈)草机diàndòng gē (yì) cǎo jīMáy cắt cỏ dùng điện
215蜂鸣器fēng míng qìMáy con ve
216调速器tiáo sù qìMáy điều tốc
217同步器tóngbù qìMáy đồng bộ
218降压变压器jiàng yā biànyāqìMáy hạ áp, bộ giảm thế
219高压预热器gāoyā yù rè qìMáy hâm nóng sơ bộ áp cao
220低压预热器dīyā yù rè qìMáy hâm nóng sơ bộ áp thấp
221水冷却器shuǐ lěngquè qìMáy làm lạnh nước
222氢冷却器qīng lěngquè qìMáy làm mát bằng hydro
223静电集尘器jìngdiàn jí chén qìMáy lọc điện
224移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jīMáy nạp nhiên liệu ghi lò di động
225空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qìMáy ngắt điện bằng không khí nén
226磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jīMáy nghiền than
227发电机fādiàn jīMáy phát điện
228三相发电机sān xiàng fādiàn jīMáy phát điện ba pha
229同步发电机tóngbù fādiàn jīMáy phát điện đồng bộ
230自用发电机zìyòng fādiàn jīMáy phát điện gia đình
231异步发电机yìbù fādiàn jīMáy phát điện không đồng bộ
232直流发电机zhíliú fādiàn jīMáy phát điện một chiều
233涡轮发电机wōlún fādiàn jīMáy phát điện tua bin
234交流发电机jiāoliú fādiàn jīMáy phát điện xoay chiều
235三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jīMáy phát điện xoay chiều ba pha
236电动发电机diàndòng fādiàn jīMáy phát động cơ
237鼓风机gǔfēngjīMáy quạt gió
238升压变压器shēng yā biànyāqìMáy tăng áp, bộ tăng thế
239描绘器miáohuì qìMáy vẽ (sơ đồ)
240电烙铁diàn làotiěMỏ hàn điện

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí