STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
80压力操纵开关yālì cāozòng kāiguānCông tắc điều khiển áp lực
81遥控开关yáokòng kāiguānCông tắc điều khiển từ xa
82拉线开关lāxiàn kāiguānCông tắc giật
83(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguānCông tắc lắc (lắp chìm)
84切断开关qiēduàn kāiguānCông tắc một cực
85电表diànbiǎoCông tơ điện
86高压电塔gāoyā diàn tǎCột điện cao thế
87电缆塔diànlǎn tǎCột điện cao thế
88(电动)圆锯(diàndòng) yuán jùCưa đĩa (chạy điện)
89通风口tōngfēng kǒuCửa thông gió
90供热gōng rèCung cấp nhiệt
91高压绕组gāoyā ràozǔCuộn cao áp
92线圈xiànquānCuộn dây
93初级线圈chūjí xiànquānCuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp
94次级线圈cì jí xiànquānCuộn dây thứ cấp
95电磁线圈diàncí xiànquānCuộn dây từ
96低压绕组dīyā ràozǔCuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp
97初级绕组chūjí ràozǔCuộn sơ cấp
98次级绕组cì jí ràozǔCuộn thứ cấp
99多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎoĐa năng kế, vạn năng kế
100横担(横梁)héng dān (héngliáng)Dầm ngang (xà ngang)
101点火提前diǎnhuǒ tíqiánĐánh lửa sớm
102电工刀diàngōng dāoDao thợ điện
103低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)Đầu nối điện hạ thế
104电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiànDây (cáp) dẫn điện
105保险丝bǎoxiǎnsīDây (cầu) chì
106皮线pí xiànDây bọc cao su
107母线mǔxiànDay buýt, dòng chủ
108高压导线gāoyā dǎoxiànDây dẫn cao áp
109导线dǎoxiànDây dẫn điện
110铜导体tóng dǎotǐDây dẫn đồng
111电线diànxiànDây điện
112三芯电线sān xìn diànxiànDây điện ba lõi
113铜芯线tóng xīn xiànDây lõi đồng
114绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsīDây tóc xoắn
115螺旋灯头luóxuán dēngtóuĐế xoáy (đèn điện)
116日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎnĐèn (ống) huỳnh quang
117信号灯xìnhàodēngĐèn báo, đèn hiệu
118(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒudiàntǒngĐèn pin (bỏ túi)
119分接头fēn jiētóuĐiểm nối dây
120中(性)点zhōng (xìng) diǎnĐiểm trung hòa
121电压调节器diànyā tiáojié qìĐiện áp
122核电力hé diànlìĐiện hạt nhân
123直流电zhíliúdiànĐiện một chiều
124燃烧表面积ránshāo biǎomiànjīDiện tích bề mặt chảy
125加热面积jiārè miànjīDiện tích cấp nhiệt
126冷却面积lěngquè miànjīDiện tích làm lạnh
127火焰面积huǒyàn miànjīDiện tích ngọn lửa
128电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qìĐiện trở
129电子diànzǐĐiện tử
130交流电jiāoliúdiànĐiện xoay chiều
131密封性mìfēng xìngĐộ kín, độ khít
132驱动电动机qūdòng diàndòngjīĐộng cơ dẫn động, mô tơ truyền động
133电动机diàndòngjīĐộng cơ điện
134双相电动机shuāng xiàng diàndòngjīĐộng cơ điện hai pha
135电流diànliúDòng điện
136三相电流sān xiàng diànliúDòng điện ba pha
137感应电流gǎnyìng diànliúDòng điện cảm ứng
138双相电流shuāng xiàng diànliúDòng điện hai pha
139起动电流qǐdòng diànliúDòng điện khởi động
140单相电流dān xiàng diànliúDòng điện một pha
141灯座dēng zuòĐui đèn
142卡口灯座kǎ kǒu dēng zuòĐui đèn có ngạnh, đui ngạnh
143日光灯管座rìguāngdēng guǎn zuòĐui đèn huỳnh quang
144烟道yān dàoĐường dẫn khói
145延长线yáncháng xiànĐường dây nối dài, đường dây mở rộng
146管道guǎndàoĐường ống
147高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiànĐường truyền điện cao thế, cáp cao áp
148锅炉底座guōlú dǐzuòGiá đỡ nồi hơi
149熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuòGiá giữ cầu chì
150起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jiàGiàn cần cẩu
151主发电机室zhǔ fādiàn jī shìGian tua bin máy phát
152金属化纸jīnshǔ huà zhǐGiấy mạ kim
153铁轭tiě èGông
154转向架zhuǎnxiàng jiàGoòng, giá chuyển hướng
155二相的, 双相得èr xiàng de, shuāng xiàng déHai pha
156电缆隧道diànlǎn suìdàoHầm cáp
157电缆地沟diànlǎn dìgōuHào cáp
158供水系统gōngshuǐ xìtǒngHệ thống cấp nước
159管道系统guǎndào xìtǒngHệ thống đường ống
160烟道系统yān dào xìtǒngHệ thống ống dẫn khói



Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí