STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 安培 | ānpéi | Ampe |
2 | 安培计 | ānpéi jì | Ampe kế |
3 | 气动力影响 | qì dònglì yǐngxiǎng | Ảnh hưởng khí động lực |
4 | 燃料残渣 | ránliào cánzhā | Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu |
5 | 三相的 | sān xiàng de | Ba pha |
6 | 控制台 | kòngzhì tái | Bàn điều khiển |
7 | 仪表盘 | yíbiǎo pán | Báng công cụ, bảng đồng hồ |
8 | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán | Bảng điều khiển |
9 | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán | Bảng điều khiển chính |
10 | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn | Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều |
11 | 监控盘 | jiānkòng pán | Bảng điều khiển, bảng giám sát |
12 | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài | Băng keo cách điện |
13 | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn | Bảng mạch khung |
14 | 图表板 | túbiǎo bǎn | Bảng sơ đồ |
15 | 输煤机 | shū méi jī | Băng tải than |
16 | 信号盘 | xìnhào pán | Bảng tín hiệu |
17 | 呼吸器 | hūxī qì | Bình hơi (để thở), bình thở |
18 | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn | Bình khí nén |
19 | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ | Bộ cách điện ăngten |
20 | 油位计 | yóu wèi jì | Bộ chỉ mức dầu |
21 | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì | Bộ chỉnh áp chịu tải |
22 | 避雷器 | bìléiqì | Bộ chống sét |
23 | 调节器 | tiáojié qì | Bộ điều chỉnh |
24 | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì | Bộ điều chỉnh công suất |
25 | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì | Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp |
26 | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì | Bộ điều chỉnh lưu lượng, |
27 | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì | Bộ điều chỉnh mực nước |
28 | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì | Bộ điều chỉnh nhiên liệu |
29 | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì | Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
30 | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì | Bộ điều chỉnh tự động |
31 | 电动机组 | diàndòngjī zǔ | Bộ động cơ |
32 | 断续器 | duàn xù qì | Bộ đóng ngắt, công tắc |
33 | 预热器 | yù rè qì | Bộ hâm nóng trước |
34 | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī | Bộ khởi động động cơ |
35 | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì | Bộ khử khí, máy loại khí |
36 | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì | Bộ làm mát bằng dầu |
37 | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì | Bộ làm mát không khí |
38 | 按合器 | àn hé qì | Bộ nắn điện, bộ thích nghi |
39 | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì | Bộ ngắt điện |
40 | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) | Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) |
41 | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì | Bộ ngắt mạch loại nhỏ |
42 | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì | Bộ ngưng tụ bề mặt |
43 | 稳压器 | wěn yā qì | Bộ ổn áp |
44 | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì | Bộ ổn áp tự động |
45 | 过热器 | guòrè qì | Bộ quá nhiệt |
46 | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì | Bộ tăng áp tua bin |
47 | 接触器 | jiēchù qì | Bộ tiếp xúc |
48 | 热交换器 | rè jiāohuàn qì | Bộ trao đổi nhiệt |
49 | 高压泵 | gāoyā bèng | Bơm áp cao |
50 | 低压泵 | dīyā bèng | Bơm áp thấp |
51 | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng | Bơm cấp nước nồi hơi |
52 | 电灯泡 | diàndēngpào | Bóng đèn điện |
53 | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào | Bóng đèn đui có ngạnh |
54 | 控制室 | kòngzhì shì | Buồng điều khiển |
55 | 燃烧室 | ránshāo shì | Buồng đốt |
56 | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng | Buồng đốt |
57 | 锅炉房 | guōlú fáng | Buồng nồi hơi |
58 | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng | Buồng tua bin |
59 | 三角形接法 | sānjiǎoxíng jiē fǎ | Cách mắc/ nối tam giác |
60 | 星形接法 | xīng xíng jiē fǎ | Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y |
61 | 电缆夹 | diànlǎn jiā | Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp |
62 | 热平衡 | rèpínghéng | Cân bằng nhiệt |
63 | 龙门起重机 | lóngmén qǐzhòngjī | Cần cẩu cổng |
64 | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu | Cặn nồi hơi |
65 | 电缆 | diànlǎn | Cáp điện |
66 | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn | Cáp điện cao thế ba pha |
67 | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn | Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo |
68 | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn | Cáp điện một lõi |
69 | 熔断器 | róngduàn qì | Cầu chì |
70 | 耐火的 | nàihuǒ de | Chịu lửa |
71 | 绝缘柄 | juéyuán bǐng | Chuôi cách điện (của kìm) |
72 | 电铃 | diànlíng | Chuông điện |
73 | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì | Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch |
74 | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu | Cờ lê ống |
75 | 发电厂工人 | fādiàn chǎng gōngrén | Công nhân nhà máy điện |
76 | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān | Công tắc chính, công tắc chủ |
77 | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān | Công tắc có nút ấn |
78 | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān | Công tắc đánh lửa |
79 | 控制开关 | kòngzhì kāiguān | Công tắc điều khiển |
80 | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān | Công tắc điều khiển áp lực |