STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
161围裙wéiqúnTạp dề
162煤砖méi zhuānThan bánh
163煤球méiqiúThan nắm, than quả bàng
164蜂窝煤fēngwōméiThan tổ ong
165咖啡匙kāfēi chíThìa (muỗng) café
166茶勺chá sháoThìa (muỗng) múc trà
167调羹tiáogēngThìa canh
168汤匙tāngchíThìa súp
169汤罐tāng guànThố canh
170汤盆tāng pénThố súp
171垃圾桶lèsè tǒngThùng rác
172冰箱除臭剂bīngxiāng chú chòu jìThuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh
173清洁剂qīngjié jìThuốc tẩy, nước tẩy rửa
174汤碗tāng wǎnTô đựng canh
175碗橱, 碗碟柜, 餐具柜wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guìTủ bát đĩa, chạn
176冷冻柜lěngdòng guìTủ đá
177米柜mǐ guìTủ đựng gạo
178电冰箱diàn bīngxiāngTủ lạnh
179塑料袋sùliào dàiTúi nhựa
180泡菜罐子pàocài guànziVại muối dưa
181水缸shuǐ gāngVò, chậu nước
182锅铲guō chǎnXẻng cơm
183火铲huǒ chǎnXẻng xúc than, xẻng xúc tro
184烤肉叉kǎoròu chāXiên nướng thịt
185平底锅píngdǐ guōXoong nông
186生平底锅shēng píngdǐ guōXoong sâu đáy bằng
187guōXoong, nồi

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí