Lượng từ là loại từ biểu thị đơn vị của người, sự vật hoặc đơn vị của động tác hành vi. Có ba loại lượng từ:
Danh lượng từ biểu thị đơn vị của người hoặc sự vật. Có hai loại là: loại chuyên dùng và loại tạm mượn.
Động lượng từ biểu thị đơn vị của động tác, hành vi. Có hai loại:
下(tiếng, cái) 回(lần, hồi)
次 (lần) 趟(lần, chuyến)
遍(lần, lượt) 阵(trận)
番(lần, hồi, lượt) 顿(bữa, trận)
Ví dụ: 看一眼(nhìn một cái)
踢一脚(đá một cái)
添一勺(thêm một muỗng)
切一刀(cắt một nhát)
Lượng từ ghép là lượng từ do hai lượng từ biểu thị đơn vị khác nhau kết hợp tạo thành.
Ví dụ: 人次(lượt người)
吨公里(tấn cây số)
秒立方米(m3/giây)
* Đặc điểm ngữ pháp của lượng từ
Ví dụ: 这些书,笨笨我都看过。
Số sách này, tôi đều đọc qua từng quyển một.
个个孩子都很健美。
Mỗi một em bé đều xinh đẹp và khỏe mạnh.
Số lượng từ cũng có thể lặp lại, biểu thị ý nghĩa theo nhóm “từng …
một”. Ví dụ:
一包一包的东西(từng gói đồ)
同学们两个两个地走进礼堂
Học sinh từng hai người một đi vào hội trường.
去一趟 (đi một chuyến) <làm bổ ngữ>
一脚踢开(đá một cái văng ra ) <làm trạng ngữ>
中越词典,我刚买一本 <làm tân ngữ>
Từ điển Trung Việt tôi vừa mua một quyển.
一线希望 (một tia hi vọng)
一个鱼 (một món (ăn) cá)
一个学生 (một người học sinh)
三个苹果 (ba trái táo)
一个表 (một cái đồng hồ)
两个星期 (hai tuần lễ)
Trong tiếng Hán, sự vật nào kết hợp với lượng từ gì cũng là do ước định mà thành. Ví dụ như cùng là con vật, nhưng mỗi một loại lại có một lượng từ khác nhau. Ví dụ:
一匹马 (một con ngựa)
一头牛 (một con bò/ trâu)
一只狗 (một con chó)
一条(尾)鱼 (một con cá)
一条蛇 (một con rắn)
Để giúp bạn giải quyết các vấn đề đau đầu này, gioitiengtrung đã có giải pháp mang giảng viên đến tận nhà của bạn thông qua khóa học tiếng Trung online trực tuyến cùng giảng viên hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu.
Đơn giản vì các khóa học bồi trên gioitiengtrung.vn được thiết kế một cách dễ hiểu và đơn giản sẽ giúp bạn dễ dàng nắm vững kiến thức để giao tiếp nghe nói cấp tốc, phục vụ kịp thời cho nhu cầu công việc.
Gioitiengtrung.vn sẽ giới thiệu tới các bạn phương pháp học hiệu quả giúp bạn dễ dàng hoàn thành bài thi HSK 3 và đạt được số điểm mong muốn.