Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 3 )

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
201抗弯强度zhǔyào céng géCường độ kháng uốn
202石头nàihuǒ zhuānĐá
203防滑石juéyuánĐá chống trơn
204基石BǐngĐá gốc
205花岗石gǎnyìngĐá hoa cương
206大理石jīngjì fēnxī gànbùĐá hoa cương, đá cẩm thạch
207花岗石qǐzhòngjīĐá hoa cương, đá granit
208大块石diào gān qǐzhòngjīĐá hộc
209磨光石jīchǔ zhǎo zhèngĐá mài
210光面石diànlǎnĐá nhẵn
211蜂窝石diànyā děngjíĐá ong
212铺面石板yù yìnglì gāngsīshéngĐá ốp
213石片liàng tǐwēnĐá phiến
214卵石jǐshuǐ, lěngquè shuǐĐá sỏi, đá cuội
215沉积石qiè zhuāngĐá trầm tích
216石灰石xì shāĐá vôi
217绿石cū shāĐá xanh lục
218青石Xì shāĐá xanh, đá vôi
219砖石Cū shāĐá xây
220灭磁特性róngduàn qì, diànróng qìĐặc tính diệt từ
221锅炉技术特性gélí kāiguānĐặc tính kỹ thuật của lò hơi
222汽轮技术特性guōlú běntǐ gòuzàoĐặc tính kỹ thuật của turbine
223大修qìlúnjīgòuzàoĐại tu
224振动棒lóutīĐầm dùi bê tông
225tǎdiàoDầm, xà
226导电jīqì chéngběnDẫn điện
227生汽管排réngōngchéngběnDàn ống sinh hơi
228投票人名单éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)Danh sách các đơn vị đấu thầu
229电波动qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòngDao động điện
230沙土gōngdì guǎnlǐ fèiĐất cát
231亚沙土zhíjiē chéngběnĐất cát pha
232夹卵沙土cáiliào chéngběnĐất có sạn sỏi
233蜂窝土jiànzào chéngběnĐất đá ong
234粘土zhàomíngĐất sét
235桩帽qiáo shì zhěngliúqìĐầu cọc
236接线bàojiàĐấu dây
237串联dìngwèi xiāoĐấu dây kế tiếp
238Fo油chējiān zhǔrènDầu FO
239桐油fēng sòng shíhuīshí rù lúDầu trẩu
240钢丝绳fēng sòng méi rù lúDây cáp
241导电主电zhíxíng jī gòuDây dẫn điện chính
242电线hùn nítǔ zhuāngDây điện
243电源线zhīchēng zhuāngDây điện nguồn
244红灯yǐn zhuāngĐèn đỏ
245绿灯duàn zhuāngĐèn xanh
246二级管xiē zhuāngĐi ốt
247木望板chūn zhuāngDiềm mái
248熔点líng, lǎbāĐiểm nóng chảy
249接触点fādiàn jī zhuànzǐĐiểm tiếp xúc, tiếp điểm
250电压gōngchēng gōnglǜĐiện áp
251线电压diàndòng gōnglǜĐiện áp dây
252混合电压dìng’é gōnglǜĐiện áp hỗn hợp
253直流电压jīngjì gōnglǜĐiện áp một chiều
254百分短路电压wú gōng gōnglǜĐiện áp ngắt mạch %
255相电压yǒugōng gōnglǜĐiện áp pha
256感应电wànnéng kòngzhì kāiguānĐiện cảm
257感应电zhuǎnhuàn kāiguānĐiện cảm ứng
258电极diànyā biǎoĐiện cực
259发电机同步电抗diàn dù biǎoĐiện kháng đồng bộ máy phát điện
260电能, 电能量múbǎnĐiện năng, năng lượng điện
261闪光电源zhùĐiện nguồn nhấp nháy
262电阻zhuāng dǐ gāochéngĐiện trở
263绝缘电阻zhuāng dǐng gāochéngĐiện trở cách điện
264电场kuàngjià zhùĐiện trường
265汽门调整dì miàn gāochéngĐiều chỉnh cửa hơi
266炉班调度dì píng biāogāoĐiều độ ca lò
267炉机调度jīchǔ dǐzuò gāngjīnĐiều độ lò
268控制电源zǒu ménĐiều khiển điện nguồn
269自动控制yèyā ménĐiều khiển tự động
270投标技术条款fēngkǒuĐiều kiện kỹ thuật mời thầu
271基础定位qì dòng ménĐịnh vị móng
272湿度ShāchuāngĐộ ẩm
273饱和湿度diàndòng ménĐộ ẩm bão hòa
274抗拉度juǎn zháménĐộ bền kéo
275抗压强度lǚ ménĐộ bền nén
276随负荷变化的次级电压变化度guānchá kǒuĐộ biến thiên điện áp theo tải
277油的绝缘度Tiě ménĐộ cách điện của dầu
278最后10击贯入度Yuán huā chuāngĐộ chối đóng 10 búa cuối
279水的硬度Tiěsīwǎng chuāngĐộ cứng của nước
280坡度Lǚ chuāngĐộ dốc
281同心度Huádòng chuāngĐộ đồng tâm
282延伸力tōngfēng ménĐộ giãn dài
283膨胀允许值123…qǔ zhòng qì ménĐộ giãn nở cho phép
284偏心度lā zháménĐộ lệch tâm
285斜樁心遍移fù jí, yīnjíĐộ lệch tâm cọc
286测量zhèngjí, yángjíĐo lường
287电气测量biànyāqì jiēxiàn zǔĐo lường điện
288含水度xìnxī tígōngĐộ ngậm nước
289光滑度zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquānĐộ nhẵn
290油的粘度cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquānĐộ nhớt của dầu
291平整度duànlù qì tuō zhá xiànquānĐộ phẳng
292焦度xiāo hú xiànquānĐộ roi
293振动度zǔkàng xiànquānĐộ rung
294光度chūjí xiànquānĐộ sáng
295深度cì jí xiànquānĐộ sâu
296涂料kāiguān hé zhá xiànquānĐồ sơn
297清透度duànlù hé zhá xiànquānĐộ trong
298杠杆duànlù qì hé zhá xiànquānĐòn bẩy
299单价kàng yā qiángdùĐơn giá
300引桩前 1.5m及引桩深度范围每300mm量测贯入量(S)及反弹量 (K)Wūdǐng chuāngĐo độ chối (S) và đo phản hồi Trước khi cọc dẫn 1.5m và phạm vi độ sâu cọc dẫn 300mm
    

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí