Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 2 )

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
101主要层格zhǔyào céng géCác tầng chính
102耐火砖nàihuǒ zhuānGạch chịu lửa
103绝缘juéyuánCách điện
104BǐngCái cán
105感应gǎnyìngCảm ứng, Nhiễm điện
106经济分析干部jīngjì fēnxī gànbùCán bộ kinh tế
107起重机qǐzhòngjīCần cẩu
108吊杆起重机diào gān qǐzhòngjīCần cẩu treo
109基础找正jīchǔ zhǎo zhèngCăn móng
110电缆diànlǎnCáp điện
111电压等级diànyā děngjíCấp điện áp
112预应力钢丝绳yù yìnglì gāngsīshéngCáp kéo dự ứng lực
113量体温liàng tǐwēnCặp nhiệt độ
114给水, 冷却水jǐshuǐ, lěngquè shuǐCấp nước, nước làm mát
115切桩qiè zhuāngCắt cọc
116细沙xì shāCát hạt nhỏ
117粗沙cū shāCát hạt to
118细沙Xì shāCát mịn
119粗沙Cū shāCát thô
120熔断器, 电熔器róngduàn qì, diànróng qìCầu chì
121隔离开关gélí kāiguānCầu dao cách ly
122锅炉本体构造guōlú běntǐ gòuzàoCấu tạo thân lò hơi
123汽轮机构造qìlúnjīgòuzàoCấu tạo turbine
124楼梯lóutīCầu thang
125塔吊tǎdiàoCẩu tháp
126机器成本jīqì chéngběnChi phí máy móc thiết bị
127人工成本réngōngchéngběnChi phí nhân công
128额外开支 (附加费用)éwài kāizhī (fùjiā fèiyòng)Chi phí phát sinh/ bổ sung
129企业的日常管理费用qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòngChi phí quản lý
130工地管理费gōngdì guǎnlǐ fèiChi phí quản lý công trường
131直接成本zhíjiē chéngběnChi phí trực tiếp
132材料成本cáiliào chéngběnChi phí vật tư
133建造成本jiànzào chéngběnChi phí xây dựng
134照明zhàomíngChiếu sáng
135桥式整流器qiáo shì zhěngliúqìChỉnh lưu cầu
136报价bàojiàCho giá, chào giá
137定位销dìngwèi xiāoChốt định vị
138车间主任chējiān zhǔrènChủ nhiệm phân xưởng
139风送石灰石入炉fēng sòng shíhuīshí rù lúChuyển đá vôi vào lò bằng gió
140风送煤入炉fēng sòng méi rù lúChuyển than vào lò bằng gió
141执行机构zhíxíng jī gòuCơ cấu chấp hành
142混泥土桩hùn nítǔ zhuāngCọc bê tông
143支撑桩zhīchēng zhuāngCọc chống
144引桩yǐn zhuāngCọc dẫn
145断桩duàn zhuāngCọc gẫy
146楔桩xiē zhuāngCọc nêm
147椿桩chūn zhuāngCọc nhồi
148铃, 喇叭líng, lǎbāCòi, chuông
149发电机转子fādiàn jī zhuànzǐCon quay máy phát điện
150公称功率gōngchēng gōnglǜCông suất biểu kiến
151电动功率diàndòng gōnglǜCông suất điện động
152定額功率dìng’é gōnglǜCông suất định mức
153经济功率jīngjì gōnglǜCông suất kinh tế
154无功功率wú gōng gōnglǜCông suất phản kháng
155有功功率yǒugōng gōnglǜCông suất tác dụng
156万能控制开关wànnéng kòngzhì kāiguānCông tắc điều khiển đa năng
157转换开关zhuǎnhuàn kāiguānCông tắc đổi nối đo dòng
158电压表diànyā biǎoCông tơ điện, đồng hồ điện
159电度表diàn dù biǎoCông tơ, đồng hồ điện
160模板múbǎnCốp pha
161zhùCột
162桩底高程zhuāng dǐ gāochéngCốt đáy cọc
163桩顶高程zhuāng dǐng gāochéngCốt đỉnh cọc
164框架柱kuàngjià zhùCột khung
165地面高程dì miàn gāochéngCốt nền
166地坪标高dì píng biāogāoCốt nền, cốt mặt bằng
167基础底座钢筋jīchǔ dǐzuò gāngjīnCốt thép đế móng
168走门zǒu ménCửa đi
169液压门yèyā ménCửa đóng mở thủy lực
170风口fēngkǒuCửa gió
171汽动门qì dòng ménCửa hơi
172纱窗ShāchuāngCửa lưới
173电动门diàndòng ménCửa mở dùng điện
174卷闸门juǎn zháménCửa nhôm cuốn
175铝门lǚ ménCửa nhôm kính
176观察口guānchá kǒuCửa quan sát
177铁门Tiě ménCửa sắt
178圆花窗Yuán huā chuāngCửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo
179铁丝网窗Tiěsīwǎng chuāngCửa sổ lưới dây thép
180屋顶窗Wūdǐng chuāngCửa sổ mái
181铝窗Lǚ chuāngCửa sổ nhôm
182滑动窗Huádòng chuāngCửa sổ trượt
183通风门tōngfēng ménCửa thông gió
184123…取重气门123…qǔ zhòng qì ménCửa trích hơi số 123
185拉闸门lā zháménCửa xếp
186副极, 阴极fù jí, yīnjíCực âm
187正极, 阳极zhèngjí, yángjíCực dương
188变压器接线组biànyāqì jiēxiàn zǔCụm đấu dây máy biến áp
189信息提供xìnxī tígōngCung cấp thông tin
190自动开关脱闸线圈zìdòng kāiguān tuō zhá xiànquānCuộn cắt của atomat
191磁启动器脱闸线圈cí qǐdòng qì tuō zhá xiànquānCuộn cắt của khởi động từ
192断路器脱闸线圈duànlù qì tuō zhá xiànquānCuộn cắt của máy cắt
193消弧线圈xiāo hú xiànquānCuộn dây dập hồ quang
194阻抗线圈zǔkàng xiànquānCuộn dây kháng trở
195初级线圈chūjí xiànquānCuộn dây sơ cấp
196次级线圈cì jí xiànquānCuộn dây thứ cấp
197开关合闸线圈kāiguān hé zhá xiànquānCuộn đóng atomat
198断路合闸线圈duànlù hé zhá xiànquānCuộn đóng máy cắt
199断路器合闸线圈duànlù qì hé zhá xiànquānCuộn hộp chốt của máy cắt
200抗压强度kàng yā qiángdùCường độ kháng nén

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí