Từ ngữ chuyên ngành bóng chuyền

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1足球ZúqiúBóng đá
2球衣QiúyīÁo cầu thủ
3护腿HùtuǐBảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân
4撞墙式传球Zhuàngqiángshì chuánqiúBật tường
5死球SǐqiúBóng chết
6右翼YòuyìCánh phải
7左翼ZuǒyìCánh trái
8截球JiéqiúCắt bóng
9拖延时间Tuōyán shíjiānCâu giờ
10球门QiúménCầu môn, khung thành
11足球队员Zúqiú duìyuánCầu thủ
12替补队员Tìbǔ duìyuánCầu thủ dự bị
13出场队员Chūchǎng duìyuánCầu thủ ra sân (thi đấu)
14阻截ZǔjiéChặn cản
15手球ShǒuqiúChơi bóng bằng tay
16传球ChuánqiúChuyền bóng
17脚外侧传球Jiǎowàicè chuánqiúChuyền bóng bằng má ngoài
18脚内侧传球Jiǎonèicè chuánqiúChuyền bóng bằng má trong
19空中传球Kōngzhōng chuánqiúChuyền bóng trên không
20长传ChángchuánChuyền dài
21短传DuǎnchuánChuyền ngắn
22三角传球Sānjiǎo chuánqiúChuyền tam giác
23故意绊腿Gùyì bàntuǐCố ý chèn chân làm ngã đối phương
24角旗JiǎoqíCờ góc sân
25球门柱QiúménzhùCột cầu môn, cột dọc
26带球、盘球Dàiqiú, pánqiúDắt bóng, rê bóng
27肩膀撞人Jiānbǎng zhuàngrénDùng vai hích
28停球TíngqiúDừng bóng
29踢球Tī qiúĐá bóng đi
30踢出界Tī chū jièĐá bóng ra biên
31点球DiǎnqiúĐá phạt đền
32间接任意球Jiànjiē rènyìqiúĐá phạt gián tiếp
33任意球RènyìqiúĐá phạt tại chỗ
34直接任意球Zhíjiē rènyìqiúĐá phạt trực tiếp
35踢腿Tī tuǐĐá vào cẳng chân
36踢凌空球Tī língkōngqiúĐá volley (câu bóng)
37顶球DǐngqiúĐánh đầu
38头顶传球Tóudǐng chuánqiúĐánh đầu chuyền bóng
39护颈HùjǐngĐệm bảo vệ cổ
40护膝HùxīĐệm bảo vệ đầu gối
41盯人DīngrénĐeo bám, kèm người
42罚球点FáqiúdiǎnĐiểm đá phạt 11m, chấm phạt đền
43鞋底钉XiédǐdīngĐinh đế giày
44接球JiēqiúĐón bóng, nhận đường chuyền
45职业队ZhíyèduìĐội chuyên nghiệp
46拉拉队LālāduìĐội cổ động
47阵型ZhènxíngĐội hình
48业余队YèyúduìĐội nghiệp dư
49队长DuìzhǎngĐội trưởng
50队友DuìyǒuĐồng đội
51假动作JiǎdòngzuòĐộng tác giả
52危险动作Wéixiǎn dòngzuòĐộng tác nguy hiểm
53粗鲁动作Cūlǔ dòngzuòĐộng tác thô bạo
54边线BiānxiànĐường biên dọc
55底线、球门线Dǐxiàn, qiúménxiànĐường biên ngang
56中线ZhōngxiànĐường giữa sân
57开球KāiqiúGiao bóng, phát bóng
58足球鞋ZúqiúxiéGiày đá bóng
59后卫HòuwèiHậu vệ
60边后卫BiānhòuwèiHậu vệ cánh
61右边后卫Yòubiān hòuwèiHậu vệ cánh phải
62左边后卫Zuǒbiān hòuwèiHậu vệ cánh trái
63翼卫YìwèiHậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
64清道夫 拖后中卫Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèiHậu vệ quét
65中后卫ZhōnghòuwèiHậu vệ trung tâm, trung vệ
66上半时ShàngbànshíHiệp 1
67下半时XiàbànshíHiệp 2
68加时赛JiāshísàiHiệp phụ
69混战HùnzhànHỗn chiến
70教练JiàoliànHuấn luyện viên
71角球区JiǎoqiúqūKhu đá phạt góc
72中场ZhōngchǎngKhu giữa sân
73控球KòngqiúKiếm soát bóng, cầm bóng
74筑人墙Zhú rénqiángLập hàng rào chắn (đá phạt)
75球门网QiúménwǎngLưới cầu môn
76勾球GōuqiúMóc bóng
77外勾球WàigōuqiúMóc bóng ngoài
78内勾球NèigōuqiúMóc bóng trong
79躲闪DuǒshǎnNé tránh
80掷界外球Zhì jièwàiqiúNém biên
81倒勾球、倒挂Dàogōuqiú, dàoguàNgả người móc bóng
82中场休息Zhōngchǎng xiūxíNghỉ giải lao giữa hai hiệp
83警告JǐnggàoNhắc nhở, cảnh cáo
84跳起顶球Tiàoqǐ dǐngqiúNhảy lên đánh đầu
85领队LǐngduìÔng bầu, người quản lý đội bóng
86犯规FànguīPhạm lỗi
87罚任意球Fá rènyìqiúPhạt (đá) tại chỗ
88罚点球Fá diǎnqiúPhạt 11m
89乌龙球WūlóngqiúQuả đá phản lưới nhà
90角球JiǎoqiúQuả đá phạt góc
91头球TóuqiúQuả đánh đầu
92界外球JièwàiqiúQuả ném biên
93球门球QiúménqiúQuả phát bóng (từ khung thành)
94秋裤QiūkùQuần cầu thủ
95足球场ZúqiúchǎngSân bóng đá
96射门ShèménSút vào gôn
97赛前练习Sàiqián liànxítập huấn trước khi thi đấu
98足球袜ZúqiúwàTất đá bóng
99伤停补时Shāngtíng bǔshíThời gian bù giờ
100守门员ShǒuményuánThủ môn
101边锋BiānfēngTiền đạo cánh
102右边锋YòubiānfēngTiền đạo cánh phải
103左边锋ZuǒbiānfēngTiền đạo cánh trái
104影子前锋Yǐngzi qiánfēngTiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
105中锋ZhōngfēngTiền đạo trung tâm, trung phong
106前锋QiánfēngTiền đạo
107中场ZhōngchǎngTiền vệ
108边前卫BiānqiánwèiTiền vệ cánh
109进攻中场 前腰Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo  tiềnVệ công
110全能中场Quánnéng zhōngchǎngTiền vệ đa năng
111右前卫YòuqiánwèiTiền vệ phải
112防守中场 后腰Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāoTiền vệ thủ
113左前卫ZuǒqiánwèiTiền vệ trái
114争球ZhēngqiúTranh bóng
115裁判CáipànTrọng tài
116计分员JìfēnyuánTrọng tài bàn
117巡边员XúnbiānyuánTrọng tài biên
118中线ZhōngxiànTrung tuyến
119中卫ZhōngwèiTrung vệ
120撞人ZhuàngrénVa chạm
121合法撞人Héfǎ zhuàngrénVa chạm đúng luật
122越位YuèwèiViệt vị
123半决赛BànjuésàiVòng bán kết
124决赛JuésàiVòng chung kết
125循环赛XúnhuánsàiVòng đá luân lưu
126淘汰赛TáotàisàiVòng loại trực tiếp
127预赛YùsàiVòng sơ loại
128中圈ZhōngquānVòng tròn giữa sân
129四分之一决赛Sìfēnzhīyī juésàiVòng tứ kết
130罚球区、禁区Fáqiúqū, jìnqūVùng cấm địa
131门楣MénméiXà ngang khung thành
132卧地铲球Wòdì chǎnqiúXoạc bóng
133正中场 中前卫Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi tiềnTiền vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới
    

 

Bài viết liên quan

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí