36 Phố phường Hà Nội

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
1鼓街Gǔ jiēHàng Trống
2银街Yín jiēHàng Bạc
3牌街Pái jiēHàng Bài
4筏街Fá jiēHàng Bè
5囤街Dùn jiēHàng Bồ
6棉街Mián jiēHàng Bông
7帆街Fān jiēHàng Buồm
8笔街Bǐ jiēHàng Bút
9鱼街Yú jiēHàng Cá
10衡街Héng jiēHàng Cân
11瓶街Píng jiēHàng Chai
12席街Xí jiēHàng Chiếu
13罂街Yīng jiēHàng Chĩnh
14香蕉街Xiāngjiāo jiēHàng Chuối
15敦街Duì jiēHàng Cót
16皮街Pí jiēHàng Da
17桃街táo jiēHàng Đào
18油街Yóu jiēHàng Dầu
19豆街Dòu jiēHàng Đậu
20吊街Diào jiēHàng Điếu
21铜街Tóng jiēHàng Đồng
22糖街Táng jiēHàng Đường
23鸡街Jī jiēHàng Gà
24麻街Má jiēHàng Gai
25鞋街Xié jiēHàng Giầy
26纸街Zhǐ jiēHàng Giấy
27柩街Jiù jiēHàng Hòm
28槃街Pán jiēHàng Khay
29薯街Shǔ jiēHàng Khoai
30梳街Shū jiēHàng Lược
31马街Mǎ jiēHàng Mã
32鱼露街Yú lù jiēHàng Mắm
33箔街Bó jiēHàng Mành
34盐街Yán jiēHàng Muối
35横街Héng jiēHàng Ngang
36笠街Lì jiēHàng Nón
37矾街Fán jiēHàng Phèn
38扇街Shàn jiēHàng Quạt
39禾虫街Hé chóng jiēHàng Rươi
40炭街Tàn jiēHàng Than
41锡街Xī jiēHàng Thiếc
42桶街Tǒng jiēHàng Thùng
43竹街Zhú jiēHàng Tre
44丝绸街Sīchóu jiēHàng Vải

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Dịch họ tên tiếng Việt sang tiếng Trung

Dịch họ, tên tiếng Việt sang tiếng Trung đầy đủ nhất

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí