CHỦ ĐỂ 01 打招呼- CHÀO HỎI
(视频来源:因特网)
Các bạn hãy cũng nhau tìm hiểu trước một số từ mới xuất hiện trong video nhé!
生词 Từ mới:
STT | Chữ hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 你好 | nǐhǎo | xin chào |
2 | 早上好 | zǎoshang hǎo | chào buổi sáng |
3 | 很 | hěn | rất |
4 | 谢谢 | xièxiè | cảm ơn |
5 | 不好意思 | bùhǎoyìsi | xin lỗi |
6 | 没关系 | méiguānxi | không sao |
7 | 这 | zhè | cái này |
8 | 那 | nà | cái đó |
9 | 手机 | shǒujī | điện thoại |
10 | 不客气 | búkèqi | đừng khách sáo |
11 | 学生 | xuésheng | học sinh |
12 | 也 | yě | cũng |
13 | 叫 | jiào | gọi |
14 | 什么 | shénme | cái gì |
15 | 名字 | míngzi | tên |
16 | 好听 | hǎotīng | hay |
17 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
18 | 朋友 | péngyou | bạn bè |
19 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
20 | 怎么样 | zěn me yàng | thế nào |
21 | 忙 | máng | bận rộn |
22 | 课 | kè | tiết học |
23 | 工作 | gōngzuò | công việc |
24 | 认识 | rènshi | quen biết |
25 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
26 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
27 | 中文 | zhōngwén | tiếng Trung |
28 | 喜欢 | xǐhuān | thích |
29 | 太 | tài | quá, lắm |
30 | 久 | jiǔ | lâu |
31 | 都 | dōu | đều |
32 | 喝 | hē | uống |
33 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
34 | 热 | rè | nóng |
35 | 冰 | bīng | đá, lạnh |
36 | 味道 | wèidào | vị |
37 | 甜 | tián | ngọt |
38 | 电影 | diànyǐng | phim |
39 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
40 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
41 | 王明 | Wáng Míng | Vương Minh |
42 | 静静 | Jìng Jìng | Tịnh Tịnh |